- Trang Chủ
- Các Dòng Xe
- Xe tải ISUZU F-Series
- Xe tải ISUZU FVR34Q E4 (8 TẤN)
Xe ô tô ISUZU Model FVR43QE4 ( 8 Tấn)
Xe ô tô tải ISUZU Model FVR34QE4 thuộc dòng xe tải hạng trung F-SERIES của ISUZU
Trang bị động cơ Diesel công nghệ " Blue Power" Common Rail tiên tiến nhất hiện nay
Sở hữu các ưu điểm nổi bật: Bền bỉ, mạnh mẽ, an toàn và tiết kiệm nhiên liệu vượt trội; đồng thời cung cấp Giải pháp vận tải toàn diện và Chuyên nghiệp đáp ứng sự tín nhiệm của khách hàng trên toàn thế giới
ISUZU FVR43QE 4 sở hữu ngoại thất Thiết kế hiện đại, an toàn, khí động học
ISUZU FVR34Q E4 sở hữu Không gian Nội thất: Thuận tiện, sang trọng & Tiện nghi
Kích thước & Khối lượng
Dài x Rộng x Cao (mm) | |
Chiều dài cơ sở (mm) | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | |
Vệt bánh xe trước / sau (mm) | |
Trọng lượng bản thân (Kg) | |
Tổng tải trọng (Kg) | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
Kích thước thùng
Thùng kín (mm) | 7280x 2370x 2150 |
Thùng mui bạt (mm) | 7280x 2370x 780/2150 |
Thùng lững (mm) |
Động cơ
Tên động cơ | ISUZU 6HK1E4NC |
Loại động cơ | Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp - làm mát khí nạp -Euro 4 |
Hộp số | MZW6P 06 số tiến - 01 số lùi |
Dung tích xi lanh (cc) | 7790 |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 241/2400 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 706/1450 |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun trực tiếp điện tử |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 200 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Truyền động
Hệ thống truyền động | Dẫn động 02 bánh xe (2WD) |
Hệ thống gài cầu ( dành cho xe 2 cầu) |
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực |
Mâm - Lốp xe
Loại vành | Mâm đúc |
Kích thước lốp | 10.00R20 |
Phanh
Phanh trước | Tang trống, khí nén hoàn toàn |
Phanh sau | Tang trống, khí nén hoàn toàn |
Mức tiêu hao nhiên liệu bình quân
Mức tiêu hao trong đô thị (l/100km) | |
Mức tiêu hao ngoài đô thị (l/100km) | |
Mức tiêu hao nhiên liệu bình quân (L/100km) | 16 |
Ngoại thất
Đèn pha trước | Halogen đa điểm |
Đèn sương mù | Có |
Đèn báo phanh | Có |
Đèn Signal | Có |
Cửa kính chỉnh điện | Có |
Kính chiếu hậu chỉnh điện & gập điện với đèn báo rẻ (Xe LCV) | - |
Khóa cửa trung tâm | Có |
Đèn Led ban ngày ( Xe LCV) | - |
Nội thất & An toàn
Túi khí ( xe LCV) | - |
Số chỗ ngồi | 03 |
Ghế tài điều chỉnh | Có |
Camera lùi (Xe LCV) | - |
Chất liệu ghế | Da |
Bản đồ Vietmap ( Xe LCV) | - |
Hệ thống âm thanh | CD/MP3 -02 loa |
Điều hòa nhiệt độ | Tùy chọn ( Option) |
Giá đựng ly | Có |
Vi sai chống trượt ( Xe LCV) | - |
Thanh chịu lực chống va đập hông xe ( Xe LCV) | - |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (Xe LCV- Số sàn) | - |
Trang bị ( Xe LCV: D-Max & mu-X)
Hệ thông cân bằng điện tử ESC (xe LCV) | - |
Gương chiếu hậu | - |
Chìa khóa thông minh ( Xe LCV) | - |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA ( Xe LCV) | - |
Hệ thống kiểm soát hành trình (xe LCV) | - |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TSC ( Xe LCV) | - |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS ( Xe LCV) | - |
Khóa cửa tự động 20km/h ( Xe LCV) | - |
Hệ thống phân phối lực phanh EBD ( Xe LCV) | - |
Hotline 0905 896 887
- Chúng tôi luôn cam kết mang lại mức giá ưu đãi nhất cho quý khách với thời gian giao xe nhanh nhất.
- Chúng tôi luôn cập nhật sớm nhất các chương trình khuyến mãi của hãng và đại lý.
- Hỗ trợ mua xe trả góp lãi suất thấp & tối ưu tài chính.
-
Mẫu xe gợi ý
Liên hệ
- Năm sản xuất 2017
- 07 chỗ ngồi - 02 túi khí
- Hộp số: Số tay 05 cấp
- Động cơ: 4JK1-TC Hi-Power 2.5L
- Nhiên liệu: Diesel
Liên hệ
- Năm sản xuất 2017
- 07 chỗ ngồi - 02 túi khí
- Hộp số: Số tự động 05 cấp
- Động cơ: 4JJ1-TC Hi-Power 3.0L
- Nhiên liệu: Diesel
Liên hệ
- Năm sản xuất 2018
- 03 chỗ ngồi - - túi khí
- Hộp số: MZZ6W 06 số tiến & 01 số lùi
- Động cơ: ISUZU 4HK1E4CC
- Nhiên liệu: Diesel
Liên hệ
- Năm sản xuất 2018
- 03 chỗ ngồi - - túi khí
- Hộp số: ES11109 09 số tiến & 01 số lùi
- Động cơ: ISUZU 6HK1E4SC
- Nhiên liệu: Diesel
Liên hệ
- Năm sản xuất 2018
- 03 chỗ ngồi - - túi khí
- Hộp số: ES11109 09 số tiến & 01 số lùi
- Động cơ: ISUZU 6HK1E4SC
- Nhiên liệu: Diesel
Liên hệ
- Năm sản xuất 2018
- 03 chỗ ngồi - - túi khí
- Hộp số: MZW6P 06 số tiến - 01 số lùi
- Động cơ: ISUZU 6HK1E4NC
- Nhiên liệu: Diesel
Liên hệ
- Năm sản xuất 2018
- 03 chỗ ngồi - - túi khí
- Hộp số: MSB5S - 05 số tiến & 01 số lùi
- Động cơ: 4JH1E4NC
- Nhiên liệu: Diesel