- Trang Chủ
- Các Dòng Xe
- Xe chuyên dùng
- Xe tải cẩu nâng người làm việc trên cao
XE ISUZU NÂNG NGƯỜI LÀM VIỆC TRÊN CAO
Được lắp trên xe nền ISUZU kiểu dáng đẹp, an toàn, độ bền cao
Thang nâng và rỗ chuyên dùng được nhập khẩu từ Nhà sản xuất thang nâng chuyên dùng của Ý
Kích thước & Khối lượng
Dài x Rộng x Cao (mm) | |
Chiều dài cơ sở (mm) | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | |
Vệt bánh xe trước / sau (mm) | |
Trọng lượng bản thân (Kg) | |
Tổng tải trọng (Kg) | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
Kích thước thùng
Thùng kín (mm) | |
Thùng mui bạt (mm) | |
Thùng lững (mm) |
Động cơ
Tên động cơ | ISUZU 4JH1E4NC |
Loại động cơ | Commonrail, Turbo tăng áp, làm mát khí nạp |
Hộp số | MSB5S |
Dung tích xi lanh (cc) | 2999 |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun nhiên liệu điện tử |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 100 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Truyền động
Hệ thống truyền động | |
Hệ thống gài cầu ( dành cho xe 2 cầu) |
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước | |
Hệ thống treo sau |
Mâm - Lốp xe
Loại vành | |
Kích thước lốp |
Phanh
Phanh trước | |
Phanh sau |
Mức tiêu hao nhiên liệu bình quân
Mức tiêu hao trong đô thị (l/100km) | |
Mức tiêu hao ngoài đô thị (l/100km) | |
Mức tiêu hao nhiên liệu bình quân (L/100km) |
Ngoại thất
Đèn pha trước | |
Đèn sương mù | |
Đèn báo phanh | |
Đèn Signal | |
Cửa kính chỉnh điện | |
Kính chiếu hậu chỉnh điện & gập điện với đèn báo rẻ (Xe LCV) | |
Khóa cửa trung tâm | |
Đèn Led ban ngày ( Xe LCV) |
Nội thất & An toàn
Túi khí ( xe LCV) | |
Số chỗ ngồi | 03 |
Ghế tài điều chỉnh | Có |
Camera lùi (Xe LCV) | |
Chất liệu ghế | Nỉ cao cấp |
Bản đồ Vietmap ( Xe LCV) | |
Hệ thống âm thanh | Radio CD/MP3 |
Điều hòa nhiệt độ | Tùy chọn |
Giá đựng ly | Có |
Vi sai chống trượt ( Xe LCV) | |
Thanh chịu lực chống va đập hông xe ( Xe LCV) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (Xe LCV- Số sàn) |
Trang bị ( Xe LCV: D-Max & mu-X)
Hệ thông cân bằng điện tử ESC (xe LCV) | |
Gương chiếu hậu | Có |
Chìa khóa thông minh ( Xe LCV) | |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA ( Xe LCV) | |
Hệ thống kiểm soát hành trình (xe LCV) | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TSC ( Xe LCV) | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS ( Xe LCV) | |
Khóa cửa tự động 20km/h ( Xe LCV) | |
Hệ thống phân phối lực phanh EBD ( Xe LCV) |
Hotline 0905 896 887
- Chúng tôi luôn cam kết mang lại mức giá ưu đãi nhất cho quý khách với thời gian giao xe nhanh nhất.
- Chúng tôi luôn cập nhật sớm nhất các chương trình khuyến mãi của hãng và đại lý.
- Hỗ trợ mua xe trả góp lãi suất thấp & tối ưu tài chính.
-
Mẫu xe gợi ý
Liên hệ
- Năm sản xuất 2017
- 07 chỗ ngồi - 02 túi khí
- Hộp số: Số tay 05 cấp
- Động cơ: 4JK1-TC Hi-Power 2.5L
- Nhiên liệu: Diesel
Liên hệ
- Năm sản xuất 2017
- 07 chỗ ngồi - 02 túi khí
- Hộp số: Số tự động 05 cấp
- Động cơ: 4JJ1-TC Hi-Power 3.0L
- Nhiên liệu: Diesel
Liên hệ
- Năm sản xuất 2018
- 03 chỗ ngồi - - túi khí
- Hộp số: MSB5S - 05 số tiến & 01 số lùi
- Động cơ: 4JH1E4NC
- Nhiên liệu: Diesel
Liên hệ
- Năm sản xuất 2018
- 03 chỗ ngồi - túi khí
- Hộp số: MSB5S
- Động cơ: ISUZU 4JH1E4NC
- Nhiên liệu: Diesel
Liên hệ
- Năm sản xuất 2018
- 03 chỗ ngồi - túi khí
- Hộp số: MZW6P
- Động cơ: ISUZU 6HK1E4NC
- Nhiên liệu: Diesel
Liên hệ
- Năm sản xuất 2018
- 03 chỗ ngồi - túi khí
- Hộp số: MYY6S
- Động cơ: ISUZU 4HK1E4NC
- Nhiên liệu: Diesel
Liên hệ
- Năm sản xuất 2018
- 03 chỗ ngồi - túi khí
- Hộp số: MZW6P
- Động cơ: ISUZU 4JH1E4NC
- Nhiên liệu: Diesel
Liên hệ
- Năm sản xuất 2018
- 03 chỗ ngồi - túi khí
- Hộp số: MZW6P
- Động cơ: ISUZU 4JH1E4NC
- Nhiên liệu: Diesel
Liên hệ
- Năm sản xuất 2018
- 03 chỗ ngồi - túi khí
- Hộp số: MZW6P 06 số tiến - 01 số lùi
- Động cơ: ISUZU 4HK1E4NC
- Nhiên liệu: Diesel
Liên hệ
- Năm sản xuất 2018
- chỗ ngồi - túi khí
- Hộp số: MSB5S - 05 số tiến & 01 số lùi
- Động cơ: ISUZU 4JJ1E4NC
- Nhiên liệu: Diesel
Liên hệ
- Năm sản xuất 2018
- 03 chỗ ngồi - túi khí
- Hộp số: MSB5S
- Động cơ: ISUZU 4JH1E4NC
- Nhiên liệu: Diesel