- Trang Chủ
- Các Dòng Xe
- Xe 07 chỗ ISUZU MU-X
- ISUZU MU-X Model B7 1.9 MT (4x2)
ISUZU MU-X Model B7 1.9L Số tay (4x2) - HOÀN TOÀN MỚI
Ngoại thất thiết kế sang trọng, mạnh mẽ
Kích thước & Khối lượng
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4825 x1860 x 1860 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2845 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 220 |
Vệt bánh xe trước / sau (mm) | 1570/1570 |
Trọng lượng bản thân (Kg) | 1925 |
Tổng tải trọng (Kg) | 2650 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.8 |
Kích thước thùng
Thùng kín (mm) | - |
Thùng mui bạt (mm) | - |
Thùng lững (mm) | - |
Động cơ
Tên động cơ | ISUZU RZ4E 1.9L |
Loại động cơ | 04 xilanh thẳng hàng, Commonrail, Intercooler, Euro 4 |
Hộp số | Số sàn 06 cấp |
Dung tích xi lanh (cc) | 1898 |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 150/3600 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 350/1800-2600 |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun trực tiếp điện tử |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 65 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Truyền động
Hệ thống truyền động | 01 cầu sau (4x2) |
Hệ thống gài cầu ( dành cho xe 2 cầu) |
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, đòn kép, giảm sóc khí |
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo phụ thuộc dùng liên kết 5 điểm, giảm xóc khí |
Mâm - Lốp xe
Loại vành | Mâm hợp kim nhôm 16" |
Kích thước lốp | 245/70R16 |
Phanh
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Đĩa tản nhiệt |
Mức tiêu hao nhiên liệu bình quân
Mức tiêu hao trong đô thị (l/100km) | |
Mức tiêu hao ngoài đô thị (l/100km) | |
Mức tiêu hao nhiên liệu bình quân (L/100km) | 7 |
Ngoại thất
Đèn pha trước | Bi-Led Projector điều chỉnh độ cao |
Đèn sương mù | Có |
Đèn báo phanh | Có |
Đèn Signal | Có |
Cửa kính chỉnh điện | Có |
Kính chiếu hậu chỉnh điện & gập điện với đèn báo rẻ (Xe LCV) | Có |
Khóa cửa trung tâm | Có |
Đèn Led ban ngày ( Xe LCV) | Có |
Nội thất & An toàn
Túi khí ( xe LCV) | 02 |
Số chỗ ngồi | 07 |
Ghế tài điều chỉnh | Điều chỉnh điện |
Camera lùi (Xe LCV) | - |
Chất liệu ghế | Da |
Bản đồ Vietmap ( Xe LCV) | Có |
Hệ thống âm thanh | DVD 01 màn hình LCD 7" -06 loa |
Điều hòa nhiệt độ | Có, chỉnh tay |
Giá đựng ly | Có |
Vi sai chống trượt ( Xe LCV) | - |
Thanh chịu lực chống va đập hông xe ( Xe LCV) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (Xe LCV- Số sàn) | - |
Trang bị ( Xe LCV: D-Max & mu-X)
Hệ thông cân bằng điện tử ESC (xe LCV) | - |
Gương chiếu hậu | Chỉnh và gập điện |
Chìa khóa thông minh ( Xe LCV) | - |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA ( Xe LCV) | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình (xe LCV) | - |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TSC ( Xe LCV) | - |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS ( Xe LCV) | Có |
Khóa cửa tự động 20km/h ( Xe LCV) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh EBD ( Xe LCV) | Có |
Hotline 0905 896 887
- Chúng tôi luôn cam kết mang lại mức giá ưu đãi nhất cho quý khách với thời gian giao xe nhanh nhất.
- Chúng tôi luôn cập nhật sớm nhất các chương trình khuyến mãi của hãng và đại lý.
- Hỗ trợ mua xe trả góp lãi suất thấp & tối ưu tài chính.
-
Mẫu xe gợi ý
Liên hệ
- Năm sản xuất 2017
- 07 chỗ ngồi - 02 túi khí
- Hộp số: Số tay 05 cấp
- Động cơ: 4JK1-TC Hi-Power 2.5L
- Nhiên liệu: Diesel
Liên hệ
- Năm sản xuất 2017
- 07 chỗ ngồi - 02 túi khí
- Hộp số: Số tự động 05 cấp
- Động cơ: 4JJ1-TC Hi-Power 3.0L
- Nhiên liệu: Diesel
Liên hệ
- Năm sản xuất 2019
- 03 chỗ ngồi - - túi khí
- Hộp số: MSB5S - 05 số tiến & 01 số lùi
- Động cơ: 4JH1E4NC
- Nhiên liệu: Diesel
Liên hệ
- Năm sản xuất 2019
- 07 chỗ ngồi - 06 túi khí
- Hộp số: Số tự động 06 cấp
- Động cơ: ISUZU 4JJ1-HI 3.0L Euro 4
- Nhiên liệu: Diesel
Liên hệ
- Năm sản xuất 2019
- 07 chỗ ngồi - 06 túi khí
- Hộp số: Số tự động 06 cấp
- Động cơ: ISUZU RZ4E 1.9L Euro 4
- Nhiên liệu: Diesel
Liên hệ
- Năm sản xuất 2019
- 07 chỗ ngồi - 06 túi khí
- Hộp số: Số tự động
- Động cơ: ISUZU RZ4E-TC
- Nhiên liệu: Diesel