- Trang Chủ
- Các Dòng Xe
- Xe bán tải ISUZU D-MAX
- ISUZU D-MAX LS (4x2) MT
Xe ô tô bán tải ISUZU D-MAX Model LS -MT 2.5 L (2WD) Số tay
Kiểu dáng sang trọng & Nội thất tiện nghi & hiện đại
Chi tiết nội thất và các tính năng của xe vui lòng click "Vào đây"
Kích thước & Khối lượng
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5295x1860x 1785 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3095 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 220 |
Vệt bánh xe trước / sau (mm) | 1.570/1.570 |
Trọng lượng bản thân (Kg) | 1.800 |
Tổng tải trọng (Kg) | 2.700 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6.1 |
Kích thước thùng
Thùng kín (mm) | |
Thùng mui bạt (mm) | |
Thùng lững (mm) |
Động cơ
Tên động cơ | ISUZU 4JK1-TC |
Loại động cơ | Diesel, 4 xy lanh thẳng hàng, Commonrail VGS turbo tăng áp biến thiên |
Hộp số | Số tay 05 cấp |
Dung tích xi lanh (cc) | 2499 |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 136/3.400 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 320/1.800-2.800 |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun trực tiếp điện tử |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 76 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 2 |
Truyền động
Hệ thống truyền động | Dẫn động 02 bánh xe (2WD) |
Hệ thống gài cầu ( dành cho xe 2 cầu) |
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước | Độc lập, đòn kép, lò xo xoắn |
Hệ thống treo sau | Lá hợp kim bán nguyệt |
Mâm - Lốp xe
Loại vành | Mâm hợp kim nhôm 16" |
Kích thước lốp | 245/70R16 |
Phanh
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Tang trống đường kính 295mm |
Mức tiêu hao nhiên liệu bình quân
Mức tiêu hao trong đô thị (l/100km) | |
Mức tiêu hao ngoài đô thị (l/100km) | |
Mức tiêu hao nhiên liệu bình quân (L/100km) | 6,7 |
Ngoại thất
Đèn pha trước | Thấu kính Projector |
Đèn sương mù | Có |
Đèn báo phanh | Có |
Đèn Signal | Có |
Cửa kính chỉnh điện | Có |
Kính chiếu hậu chỉnh điện & gập điện với đèn báo rẻ (Xe LCV) | Có |
Khóa cửa trung tâm | Chống kẹt 1 chạm |
Đèn Led ban ngày ( Xe LCV) | - |
Nội thất & An toàn
Túi khí ( xe LCV) | 02 túi khí |
Số chỗ ngồi | 05 |
Ghế tài điều chỉnh | Chỉnh điện |
Camera lùi (Xe LCV) | - |
Chất liệu ghế | Da cao cấp |
Bản đồ Vietmap ( Xe LCV) | - |
Hệ thống âm thanh | DVD 01 màn hình LCD 7" - 06 loa |
Điều hòa nhiệt độ | Tự động |
Giá đựng ly | Có |
Vi sai chống trượt ( Xe LCV) | - |
Thanh chịu lực chống va đập hông xe ( Xe LCV) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (Xe LCV- Số sàn) | - |
Trang bị ( Xe LCV: D-Max & mu-X)
Hệ thông cân bằng điện tử ESC (xe LCV) | - |
Gương chiếu hậu | Có |
Chìa khóa thông minh ( Xe LCV) | - |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA ( Xe LCV) | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình (xe LCV) | - |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TSC ( Xe LCV) | - |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS ( Xe LCV) | Có |
Khóa cửa tự động 20km/h ( Xe LCV) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh EBD ( Xe LCV) | Có |
Hotline 0905 896 887
- Chúng tôi luôn cam kết mang lại mức giá ưu đãi nhất cho quý khách với thời gian giao xe nhanh nhất.
- Chúng tôi luôn cập nhật sớm nhất các chương trình khuyến mãi của hãng và đại lý.
- Hỗ trợ mua xe trả góp lãi suất thấp & tối ưu tài chính.
-
Mẫu xe gợi ý
Liên hệ
- Năm sản xuất 2017
- 05 chỗ ngồi - 02 túi khí
- Hộp số: Tự động 5 cấp
- Động cơ: ISUZU 4JJ1-TC Hi Tech
- Nhiên liệu: Diesel
Liên hệ
- Năm sản xuất 2017
- 05 chỗ ngồi - 02 túi khí
- Hộp số: Tự động 5 cấp.
- Động cơ: ISUZU 4JK1-TC
- Nhiên liệu: Diesel
Liên hệ
- Năm sản xuất 2017
- 05 chỗ ngồi - 02 túi khí
- Hộp số: Tự động 5 cấp
- Động cơ: ISUZU 4JK1-TC
- Nhiên liệu: Diesel
Liên hệ
- Năm sản xuất 2017
- 05 chỗ ngồi - 02 túi khí túi khí
- Hộp số: Số tay 05 cấp
- Động cơ: ISUZU 4JK1-TC
- Nhiên liệu: Diesel
Liên hệ
- Năm sản xuất 2017
- 07 chỗ ngồi - 02 túi khí
- Hộp số: Số tay 05 cấp
- Động cơ: 4JK1-TC Hi-Power 2.5L
- Nhiên liệu: Diesel
Liên hệ
- Năm sản xuất 2017
- 07 chỗ ngồi - 02 túi khí
- Hộp số: Số tự động 05 cấp
- Động cơ: 4JJ1-TC Hi-Power 3.0L
- Nhiên liệu: Diesel
Liên hệ
- Năm sản xuất 2018
- 03 chỗ ngồi - - túi khí
- Hộp số: MSB5S - 05 số tiến & 01 số lùi
- Động cơ: 4JH1E4NC
- Nhiên liệu: Diesel
Liên hệ
- Năm sản xuất 2018
- 05 chỗ ngồi - 02 túi khí
- Hộp số: Số tay 06 cấp
- Động cơ: ISUZU RZ4E 1.9L Euro 4
- Nhiên liệu: Diesel
Liên hệ
- Năm sản xuất 2018
- 05 chỗ ngồi - 06 túi khí
- Hộp số: Số tự động 06 cấp
- Động cơ: ISUZU RZ4E 1.9L Euro 4
- Nhiên liệu: Diesel
Liên hệ
- Năm sản xuất 2018
- 05 chỗ ngồi - 06 túi khí
- Hộp số: Số tay 06 cấp
- Động cơ: ISUZU RZ4E 1.9L Euro 4
- Nhiên liệu: Diesel
Liên hệ
- Năm sản xuất 2018
- 05 chỗ ngồi - 06 túi khí
- Hộp số: Số tự động 06 cấp
- Động cơ: ISUZU 4JJ1-HI 3.0L Euro 4
- Nhiên liệu: Diesel